×

6 Giai đoạn trong quy trình phát triển một hệ thống thông tin

Qua các giai đoạn trên chungs ta sẽ hiểu hơn về sự phát triển của một hệ thống thông tin. Và ở mỗi giai đoạn thì phải làm những công việc gì, có vai trò như thế nào trong sự phát triển một hệ thống thông tin.

 2020-04-06

Qua các giai đoạn trên chungs ta sẽ hiểu hơn về sự phát triển của một hệ thống thông tin. Và ở mỗi giai đoạn thì phải làm những công việc gì, có vai trò như thế nào trong sự phát triển một hệ thống thông tin.

 

 

Hàng triệu người trên thế giới mỗi ngày đều sử dụng các chức năng trong hệ thống thông tin.

Vậy có ai đã từng thắc mắc: Một hệ thống thông tin (HTTT) được phát triển qua những giai đoạn nào? Bài viết sau sẽ một phần giải đáp các thắc mắc đó.

Giai đoạn 1: Khảo sát dự án

Khảo sát hiện trạng là giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển một hệ thống thông tin. Nhiệm vụ chính trong giai đoạn này là tìm hiểu, thu thập thông tin cần thiết để chuẩn bị cho việc giải quyết các yêu cầu được đặt ra của dự án. Giai đoạn khảo sát được chia làm hai bước:

Bước 1:

  • Khảo sát sơ bộ: tìm hiểu các yếu tố cơ bản (tổ chức, văn hóa, đặc trưng, con người,...) tạo tiền đề để phát triển HTTT phù hợp với dự án và doanh nghiệp.
  • Khảo sát chi tiết: thu thập thông tin chi tiết của hệ thống (chức năng xử lý, thông tin được phép nhập và xuất khỏi hệ thống, ràng buộc, giao diện cơ bản, nghiệp vụ) phục vụ cho việc phân tích và thiết kế.

Bước 2: Đặt ra các vấn đề trọng tâm cần phải giải quyết, như:

  • Thông tin đưa vào hệ thống phải như thế nào?
  • Dữ liệu hiển thị và xuất ra khác nhau ở những điểm nào?
  • Ràng buộc giữa các đối tượng trong hệ thống cần xây được dựng ra sao?
  • Chức năng và quy trình xử lý của hệ thống phải đảm bảo những yêu cầu nào?
  • Cần sử dụng những giải pháp nào? Tính khả thi của từng giải pháp ra sao?

Từ những thông tin thu thập được và vấn đề đã đặt ra trong giai đoạn khảo sát, nhà quản trị và các chuyên gia sẽ chọn lọc những yếu tố cần thiết để cấu thành hệ thống thông tin riêng cho doanh nghiệp.

Giai đoạn 2: Phân tích hệ thống

Mục tiêu của giai đoạn là xác định các thông tin và chức năng xử lý của hệ thống, cụ thể như sau:

 

  • Xác định yêu cầu của HTTT gồm: các chức năng chính - phụ; nghiệp vụ cần phải xử lý đảm bảo tính chính xác, tuân thủ đúng các văn bản luật và quy định hiện hành; đảm bảo tốc độ xử lý và khả năng nâng cấp trong tương lai.
  • Phân tích và đặc tả mô hình phân cấp chức năng tổng thể thông qua sơ đồ BFD (Business Flow Diagram), từ mô hình BFD sẽ tiếp tục được xây dựng thành mô hình luồng dữ liệu DFD (Data Flow Diagram) thông qua quá trình phân rã chức năng theo các mức 0, 1, 2 ở từng ô xử lý.
  • Phân tích bảng dữ liệu. Cần đưa vào hệ thống những bảng dữ liệu (data table) gồm các trường dữ liệu (data field) nào? Xác định khóa chính (primary key), khóa ngoại (foreign key) cũng như mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu (relationship) và ràng buộc (constraint) dữ liệu cần thiết.

 

Ở giai đoạn này, các chuyên gia sẽ đặc tả sơ bộ các bảng dữ liệu trên giấy để có cái nhìn khách quan. Qua đó, xác định các giải pháp tốt nhất cho hệ thống đảm bảo đúng các yêu cầu đã khảo sát trước khi thực hiện trên các phần mềm chuyên dụng.

Giai đoạn 3: Thiết kế

Thông qua thông tin được thu thập từ quá trình khảo sát và phân tích, các chuyên gia sẽ chuyển hóa vào phần mềm, công cụ chuyên dụng để đặc tả thiết kế hệ thống chi tiết. Giai đoạn này được chia làm hai bước sau:

Bước 1: Thiết kế tổng thể

Trên cơ sở các bảng dữ liệu đã phân tích và đặc tả trên giấy sẽ được thiết kế dưới dạng mô hình mức ý niệm bằng phần mềm chuyên dụng như Sybase PowerDesigner, CA ERwin Data Modeler. Bằng mô hình mức ý niệm sẽ cho các chuyên gia có cái nhìn tổng quát nhất về mối quan hệ giữa các đối tượng trước khi chuyển đổi thành mô hình mức vật lý.

Bước 2: Thiết kế chi tiết

  • Thiết kế cơ sở dữ liệu (Database): Với mô hình mức vật lý hoàn chỉnh ở giai đoạn thiết kế đại thể sẽ được kết sinh mã thành file sql.
  • Thiết kế truy vấn, thủ tục, hàm: thu thập, xử lý thông tin nhập và đưa ra thông tin chuẩn xác theo đúng nghiệp vụ.
  • Thiết kế giao diện chương trình đảm bảo phù hợp với môi trường, văn hóa và yêu cầu của doanh nghiệp thực hiện dự án.
  • Thiết kế chức năng chương trình đảm bảo tính logic trong quá trình nhập liệu và xử lý cho người dùng.
  • Thiết kế báo cáo. Dựa trên các yêu cầu của mỗi doanh nghiệp và quy định hiện hành sẽ thiết kế các mẫu báo cáo phù hợp hoặc cho phép doanh nghiệp tư tạo mẫu báo cáo ngay trên hệ thống.
  • Thiết kế các kiểm soát bằng hình thức đưa ra các thông báo, cảnh báo hoặc lỗi cụ thể tạo tiện lợi và kiểm soát chặt chẽ quá trình nhập liệu với mục tiêu tăng độ chính xác cho dữ liệu.

Tóm lại, thiết kế là việc áp dụng các công cụ, phương pháp, thủ tục để tạo ra mô hình hệ thống cần sử dụng. Sản phẩm cuối cùng của giai đoạn thiết kế là đặc tả hệ thống ở dạng nó tồn tại thực tế, sao cho nhà lập trình và kỹ sư phần cứng có thể dễ dàng chuyển thành chương trình và cấu trúc hệ thống.

Giai đoạn 4: Thực hiện

Đây là giai đoạn nhằm xây dựng hệ thống theo các thiết kế đã xác định. Giai đoạn này bao gồm các công việc sau:

  • Lựa chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server, Oracle, MySQL, …) và cài đặt cơ sở dữ liệu cho hệ thống.
  • Lựa chọn công cụ lập trình để xây dựng các modules chương trình của hệ thống (Microsoft Visual Studio, PHP Designer,...).
  • Lựa chọn công cụ để xây dựng giao diện hệ thống (DevExpress, Dot Net Bar,...).

Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật hoặc clip hướng dẫn.

Giai đoạn 5: Kiểm thử

  1. Trước hết phải lựa chọn công cụ kiểm thử.
  2. Kiểm chứng các modules chức năng của hệ thống thông tin, chuyển các thiết kế thành các chương trình (phần mềm).
  3. Thử nghiệm hệ thống thông tin.
  4. Cuối cùng là khắc phục các lỗi (nếu có).
  5. Viết test case theo yêu cầu.

Kết quả cuối cùng là một hệ thống thông tin đạt yêu cầu đặt ra.

Giai đoạn 6: Triển khai và bảo trì

  • Lắp đặt phần cứng để làm cơ sở cho hệ thống.
  • Cài đặt phần mềm.
  • Chuyển đổi hoạt động của hệ thống cũ sang hệ thống mới, gồm có: chuyển đổi dữ liệu; bố trí, sắp xếp người làm việc trong hệ thống; tổ chức hệ thống quản lý và bảo trì.
  • Phát hiện các sai sót, khuyết điểm của hệ thống thông tin.
  • Đào tạo và hướng dẫn sử dụng.
  • Cải tiến và chỉnh sửa hệ thống thông tin.
  • Bảo hành.
  • Nâng cấp chương trình khi có phiên bản mới
いずれかのサービスについてアドバイスが必要な場合は、お問い合わせください。
  • オフショア開発
  • エンジニア人材派遣
  • ラボ開発
  • ソフトウェアテスト
※以下通り弊社の連絡先
電話番号: (+84)2462 900 388
メール: contact@hachinet.com
お電話でのご相談/お申し込み等、お気軽にご連絡くださいませ。
無料見積もりはこちらから

Tags

ご質問がある場合、またはハチネットに協力する場合
こちらに情報を残してください。折り返しご連絡いたします。

 Tin nhắn đang được gửi...

関連記事

 2024年11月10日

Sự khác biệt giữa EOR (Employer of Record) và Phương pháp tuyển dụng truyền thống:

Trong thị trường toàn cầu hiện đại, đặc biệt là trong ngành công nghệ thông tin (IT), việc tuyển dụng nhân tài xuất sắc một cách nhanh chóng là chìa khóa để duy trì sức cạnh tranh. Đặc biệt, các kỹ sư IT tại Việt Nam đang được các công ty trên toàn thế giới chú ý nhờ vào kỹ năng kỹ thuật và hiệu quả chi phí của họ. Trong bối cảnh này, phương pháp tuyển dụng đang thu hút sự chú ý chính là EOR (Employer of Record). Bài viết này sẽ giải thích EOR là gì và nó khác biệt như thế nào so với phương pháp tuyển dụng truyền thống.

 2024年11月10日

Khám phá lợi ích và điểm yếu của Trí tuệ nhân tạo AI

Trong thời đại số hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, y tế, dịch vụ khách hàng và công nghệ thông tin. Sự phát triển nhanh chóng của AI không chỉ mở ra những cơ hội mới mà còn đặt ra nhiều thách thức đối với ngành IT và các kỹ sư IT tại Việt Nam. Với khả năng tự động hóa quy trình, phân tích lượng dữ liệu lớn và nâng cao trải nghiệm khách hàng, AI đang mang đến những thay đổi sâu sắc trong cách chúng ta làm việc và sinh hoạt. Bài viết này sẽ khám phá khái niệm trí tuệ nhân tạo, những lợi ích mà AI mang lại cho ngành IT, cũng như những điểm yếu và thách thức mà công nghệ này đang phải đối mặt.

 2024年11月08日

Sự khác biệt giữa làm việc từ xa (Remote work) và làm việc tự do (Freelancer)

Hiện nay, có nhiều hình thức làm việc khác nhau, trong đó đặc biệt trong ngành CNTT, hai hình thức “làm việc từ xa” và “freelancer” (làm việc tự do) đang nhận được sự chú ý lớn. Cả hai hình thức này đều là cách làm việc không bị giới hạn bởi vị trí địa lý, thông qua việc sử dụng Internet, nhưng thực tế chúng có những đặc điểm khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa làm việc từ xa và làm việc tự do, đặc điểm của từng hình thức, cũng như tình hình hiện tại của các kỹ sư IT người Việt làm việc từ xa cho các công ty Nhật Bản.

 2021年04月23日

Các ngôn ngữ lập trình web phổ biến, nhiều người sử dụng nhất hiện nay

Với sự phát triển chóng mặt của Internet cùng với sự ra đời liên tiếp của các website, ngôn ngữ lập trình - nền tảng tạo nên những ‘gương mặt số’ này đã được rất nhiều người biết đến và quan tâm. Hiểu về các ngôn ngữ lập trình web phổ biến, nhiều người sử dụng sẽ là lợi thế rất lớn khi làm việc với website. Hiểu được điều này, Hachinet cung cấp đến bạn thông tin về các ngôn ngữ lập trình web quen thuộc.

 2021年02月05日

Hành vi Internet (IoB) là gì?

Hành vi Internet (tiếng Anh là Internet of Behavior (IoB)) được mở rộng từ Internet vạn vật (IoT) và có thể hiểu là IoB sử dụng dữ liệu để thay đổi hành vi. Vào năm 2021, IoB sẽ trở nên phổ biến và vào năm 2023, có thể dự đoán rằng các hoạt động cá nhân của 40% dân số toàn cầu sẽ được theo dõi kỹ thuật số để ảnh hưởng đến hành vi của họ.